Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt = English - Vietnamese international trade terms dictionary / Đỗ Hữu Vinh.
By: Đỗ, Hữu Vinh
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 330.03 DO-V (Browse shelf) | Not For Loan | 17452 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
330.028 5 Tuy Big data - Tuyển tập dữ liệu lớn = | 330.03 DO-V Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt / | 330.03 DO-V Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt / | 330.03 DO-V Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt = | 330.03 GU-B Từ điển Phân tích kinh tế : | 330.03 GU-B Từ điển Phân tích kinh tế : | 330.03 GU-B Từ điển Phân tích kinh tế : |
There are no comments for this item.