Normal view MARC view

Kinh tế thương mại Từ điển (Topical Term)

Preferred form: Kinh tế thương mại Từ điển

Machine generated authority record.

Work cat.: (OSt)45303: Đỗ, Hữu Vinh. 4492, Từ điển thuật ngữ kinh tế thương mại Anh - Việt =, 2009.