Gái công xưởng : tiếng nói từ giữa lòng nước Trung quốc hiện đại = Factory girls / Leslie T Chang ; Lục Hương dịch.
By: Chang, Leslie T
.
Contributor(s): Lục Hương [dịch.]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 331.409 51 CH-L (Browse shelf) | Available | 21521 | |
![]() |
Quang Trung | 331.409 51 CH-L (Browse shelf) | Available | 21522 | |
![]() |
Thành Thái | 331.409 51 CH-L (Browse shelf) | Available | 35312 |
Browsing Thành Thái Shelves Close shelf browser
331.01 Qua Quan hệ lao động : | 331.01 TR-T Tìm về ý nghĩa của lao động và kỹ thuật / | 331.1109597 Gia Giải pháp đặc biệt nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và phát triển hệ thống khách hàng cho các doanh nghiệp Việt Nam / | 331.409 51 CH-L Gái công xưởng : | 331.44 NO-K Đơn giản hơn tinh tế hơn : | 331.7 Chu Chuyện của nghề : | 331.7 Chu Chuyện của nghề : |
There are no comments for this item.