Giờ làm việc, giờ hạnh phúc = Happy hour is 9 to 5 / Alexander Kjerulf ; Hiền Lê, Vi Thảo Nguyên dịch.
By: Kjerulf, Alexander
.
Contributor(s): Hiền Lê [dịch.]
| Vi Thảo Nguyên [dịch.]
.
Material type: 



Item type | Current location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Khác (khoa, phòng, trung tâm) | 650.1 KJ-A (Browse shelf) | Available | Kho QT | 66024 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 650.1 KJ-A (Browse shelf) | Available | 19142 | |||
![]() |
Lê Quý Đôn | 650.1 KJ-A (Browse shelf) | Available | 19143 | |||
![]() |
Lê Quý Đôn | 650.1 KJ-A (Browse shelf) | Available | 19148 | |||
![]() |
Quang Trung | 650.1 KJ-A (Browse shelf) | Available | 65973 | |||
![]() |
Quang Trung | 650.1 KJ-A (Browse shelf) | Available | 65974 | |||
![]() |
Quang Trung | 650.1 KJ-A (Browse shelf) | Available | 19146 | |||
![]() |
Quang Trung | 650.1 KJ-A (Browse shelf) | Available | 19147 | |||
![]() |
Quang Trung | 650.1 KJ-A (Browse shelf) | Available | 19144 | |||
![]() |
Quang Trung | 650.1 KJ-A (Browse shelf) | Available | 19149 | |||
![]() |
Quang Trung | 650.1 KJ-A (Browse shelf) | Available | 19150 | |||
![]() |
Quang Trung | 650.1 KJ-A (Browse shelf) | Available | 19151 | |||
![]() |
Quang Trung | 650.1 KJ-A (Browse shelf) | Available | 19145 |
Total holds: 0
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
650.1 KJ-A Giờ làm việc, giờ hạnh phúc = | 650.1 KJ-A Giờ làm việc, giờ hạnh phúc = | 650.1 KJ-A Giờ làm việc, giờ hạnh phúc = | 650.1 KJ-A Giờ làm việc, giờ hạnh phúc = | 650.1 KJ-A Giờ làm việc, giờ hạnh phúc = | 650.1 KJ-A Giờ làm việc, giờ hạnh phúc = | 650.1 KJ-A Happy hour is 9 to 5 / |
Ban Tu thư trường ĐH Hoa Sen tặng.
There are no comments for this item.