Quan hệ lao động : giáo trình / Vũ Hoàng Ngân, Vũ Thị Uyên đồng chủ biên
Contributor(s): Vũ, Hoàng Ngân [chủ biên]
| Vũ, Thị Uyên [chủ biên]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 331.01 Qua (Browse shelf) | Available | 57746 | |
![]() |
Quang Trung | 331.01 Qua (Browse shelf) | Available | 63627 | |
![]() |
Quang Trung | 331.01 Qua (Browse shelf) | Available | 57747 | |
![]() |
Quang Trung | 331.01 Qua (Browse shelf) | Available | 57748 | |
![]() |
Thành Thái | 331.01 Qua (Browse shelf) | Available | 63626 |
Browsing Thành Thái Shelves Close shelf browser
330.959 7 TR-T Cú sốc thời gian và kinh tế Việt Nam / | 330.959 RA-M Một Đông Nam Á : | 330.959 VA-A Ngưỡng cửa nhìn ra tân thế giới : | 331.01 Qua Quan hệ lao động : | 331.01 TR-T Tìm về ý nghĩa của lao động và kỹ thuật / | 331.1109597 Gia Giải pháp đặc biệt nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và phát triển hệ thống khách hàng cho các doanh nghiệp Việt Nam / | 331.409 51 CH-L Gái công xưởng : |
There are no comments for this item.