11 bí quyết giao tiếp để thành công = The 11 laws of likability: relationship networking...because people do business with people they like / Michelle Tillis Lederman ; Thảo Nguyên dịch.
By: Lederman, Michelle Tillis.
Contributor(s): Thảo Nguyên [dịch.].
Material type:
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Khác (khoa, phòng, trung tâm) | 650.13 LE-M (Browse shelf) | Available | 51529 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 650.13 LE-M (Browse shelf) | Available | 51688 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 650.13 LE-M (Browse shelf) | Available | 52585 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.13 LE-M (Browse shelf) | Available | 51528 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.13 LE-M (Browse shelf) | Available | 51687 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.13 LE-M (Browse shelf) | Available | 52584 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.13 LE-M (Browse shelf) | Available | 51527 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.13 LE-M (Browse shelf) | Available | 51686 | ||
![]() |
Quang Trung | 650.13 LE-M (Browse shelf) | Available | 44349 |
Total holds: 0
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
641.013 TH-H Bí ẩn của cái chảo = | 843.92 MU-G Hãy cứu em = | 650.13 LE-M 11 bí quyết giao tiếp để thành công = | 650.13 LE-M 11 bí quyết giao tiếp để thành công = | 155.234 SH-D Thiên tài trong mỗi chúng ta : | 843.92 LE-M Một ý niệm khác về hạnh phúc = | 808.51 HU-J 21 bí mật của những nhà diễn thuyết tài ba nhất lịch sử = |
There are no comments for this item.