Mỹ thuật dân gian Trung Quốc / Cận Chi Lâm ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch.
By: Cận Chi Lâm.
Contributor(s): Nguyễn Thị Thu Hằng [dịch.].
Material type:
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Khác (khoa, phòng, trung tâm) | 745.095 1 CA-L (Browse shelf) | Available | 51193 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 745.095 1 CA-L (Browse shelf) | Available | 51192 | ||
![]() |
Quang Trung | 745.095 1 CA-L (Browse shelf) | Available | 51191 | ||
![]() |
Quang Trung | 745.095 1 CA-L (Browse shelf) | Available | 51156 | ||
![]() |
Quang Trung | 745.095 1 CA-L (Browse shelf) | Available | 51157 |
Total holds: 0
Browsing Khác (khoa, phòng, trung tâm) Shelves Close shelf browser
743.4 HU-T Bí quyết vẽ ký họa / | 745 Phu Phương pháp cắm hoa thường dùng / | 745 TR-C Nghệ thuật cắm hoa / | 745.095 1 CA-L Mỹ thuật dân gian Trung Quốc / | 745.2 PI-A Drawing for Designers / | 745.4 GI-B Thiết kế tạo hình / | 745.4 LE-V Cơ sở phương pháp luận design / |
There are no comments for this item.