Tâm lý học và đời sống = Psychology and life / Richard J. Gerrig, Philip G. Zimbardo ; Kim Dân dịch.
By: Gerrig, Richard J
.
Contributor(s): Zimbardo, Philip G
| Kim Dân [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 150 GE-R (Browse shelf) | Available | 43361 | |
![]() |
Quang Trung | 150 GE-R (Browse shelf) | Available | 43360 | |
![]() |
Quang Trung | 150 GE-R (Browse shelf) | Available | 43358 | |
![]() |
Quang Trung | 150 GE-R (Browse shelf) | Available | 43359 | |
![]() |
Quang Trung | 150 GE-R (Browse shelf) | Available | 46862 | |
![]() |
Thành Thái | 150 GE-R (Browse shelf) | Available | 43362 |
Browsing Thành Thái Shelves Close shelf browser
144.3 JA-W Chủ nghĩa thực dụng : Một tên gọi mới cho mấy cách suy nghĩ cũ = | 146.4 RE-P Thông diễn học của Hegel = | 146.5 RU-B Triết lí nguyên tử luận logic = | 150 GE-R Tâm lý học và đời sống = | 150.1 DI-D Tâm lý học / | 150.1 HO-V Nghệ thuật thuyết phục người khác = | 150.1 TR-T Tâm lý học = |
There are no comments for this item.