Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = Corpus des inscriptions anciennes du Việt-Nam = Corpus of ancient Vietnamese inscriptions / ban chỉ đạo công trình, Trịnh Khắc Mạnh, Nguyẽ̂n Văn Nguyên, Philippe Papin.
Contributor(s): Trịnh, Khắc Mạnh | Nguyễn, Văn Nguyên | Papin, Philippe | Viện nghiên cứu Hán Nôm (Vietnam) | École française d'Extrême-Orient | École pratique des hautes études (France).
Material type: BookPublisher: Hà Nội : Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin, 2005 <2005-2009>Description: Tập 1. XXVI, 1000 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 2. XI, 1002 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 3. XI, 1001 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 4. XI, 993 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 5. XI, 995 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 6. XI, 1011 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 7. XI, 998 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 8. XI, 997 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 9. XI,1000 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 10. XI, 992 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 11. XI, 1002 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 12, XI,1014 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 13. XI, 1013 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 14. XI, 1047 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 15. XI, 1166 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 16. XI, 1058 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 17. XI, 1041 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 18. XI, 1007 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 19. XI, 1004 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 20. XI, 1001 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 21. XI, 984 tr. : chiefly ill. ; 32 cm; Tập 22. XI, 1006 tr. : chiefly ill. ; 32 cm.ISBN: 9782846541152 (set); 2846541159 (set); 2846541051 (p. [4] of cover) (v. 1); 284654106X (p. [4] of cover) (v. 2); 2846541078 (p. [4] of cover) (v. 3); 2846541086 (p. [4] of cover) (v. 4); 2846541094 (p. [4] of cover) (v. 5); 2846541108 (p. [4] of cover) (v. 6); 2846541116 (p. [4] of cover) (v. 7); 2846541124 (p. [4] of cover) (v. 8); 2846541132 (p. [4] of cover) (v. 9); 2846541140 (p. [4] of cover) (v. 10); 2846541159 (p. [ii]) (v. 11); 2846541159 (p. [ii]) (v. 12); 2846541159 (p. [ii]) (v. 13); 2846541159 (p. [ii]) (v. 14); 2846541159 (p. [ii]) (v. 15); 2846541159 (p. [ii]) (v. 16); 2846541159 (p. [ii]) (v. 17).Other title: Corpus of ancient Vietnamese inscriptions | Corpus des inscriptions anciennes du Việt-Nam.Subject(s): Inscriptions, Vietnamese | Văn khắc Hán Nôm -- Việt Nam | Văn khắc Hán Nôm -- Việt Nam -- Lịch sửDDC classification: 959.702Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35380 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35381 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35382 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35383 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35384 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35385 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35386 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35387 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35388 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35389 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35390 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35391 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35392 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35393 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35394 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35395 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35396 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35397 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35398 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35399 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35400 | |
Books | Lê Quý Đôn | 959.702 Ton (Browse shelf) | Available | 35401 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
959.702 Ton Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = | 959.702 Ton Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = | 959.702 Ton Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = | 959.702 Ton Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = | 959.702 Ton Tổng tập thác bản văn khắc Hán Nôm = | 959.702 909 2 TR-C Nguyễn Trường Tộ : | 959.702 409 2 TR-K Hoàng đế triều Trần : |
At head of title: Viện nghiên cứu Hán Nôm, École française d'Extrême-Orient, Ecole pratique des hautes études.
Sách tặng/EFEO tặng.
There are no comments for this item.