Khám phá các làng nghề : Mười lộ trình quanh Hà Nội = Discovering craft villages in Vietnam: Ten itineraries around Hà Nội / Sylvie Fanchette, Nicholas Stedman ; Phạm Thị Hoa, Hoàng Thị Mai Anh, Trịnh Thị Thủy Hoa biên dịch .
By: Fanchette, Sylvie.
Contributor(s): Stedman, Nicholas | Phạm Thị Hoa [biên dịch.] | Hoàng Thị Mai Anh [biên dịch.] | Trịnh Thị Thủy Hoa [biên dịch.].
Material type: BookPublisher: Hà Nội : IRD Editions : Thế giới, 2009Description: 320 p. : col. ill., col. maps ; 26 cm.ISBN: 9782709916721.Subject(s): Handicraft industries -- Vietnam -- Hanoi Region | Handicraft -- Vietnam -- Hanoi Region | Làng nghề -- Hà Nội (Việt Nam) | Nghề thủ công -- Hà Nội (Việt Nam)DDC classification: 680.095 973 1 Online resources: Table of contents onlyItem type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Books | Lê Quý Đôn | 680.095 973 1 FA-S (Browse shelf) | Available | 17035 | |
Books | Quang Trung | 680.095 973 1 FA-S (Browse shelf) | Available | 16158 | |
Books | Thành Thái | 680.095 973 1 FA-S (Browse shelf) | Available | 17036 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
668.55 HU-Y Bí mật những mùi hương / | 672 Vat Vật liệu cơ khí / | 677.009 597 Nga Ngành dệt may Việt Nam hiện tại và tương lai 1997-2010 = | 680.095 973 1 FA-S Khám phá các làng nghề : | 680.095 973 1 Lan Làng nghề phố nghề Thăng Long - Hà Nội trên đường phát triển / | 680.095 973 1 Lan 36 làng nghề Hà Nội / | 680.095 97 TR-H Làng nghề thủ công mỹ nghệ miền Bắc = |
There are no comments for this item.