Khung cửa hẹp = La porte étroite / André Gide ; Bùi Giáng dịch.
By: Gide, André.
Contributor(s): Bùi Giáng [dịch.].
Material type: BookPublisher: Thành phố Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ, 2012Description: 190 tr. ; 21 cm.Subject(s): Interpersonal relations -- Fiction | Khung cửa hẹp -- Tiểu thuyết -- PhápDDC classification: 843.912Item type | Current location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|---|
Books | Lê Quý Đôn | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Available | 31648 | ||
Books | Lê Quý Đôn | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Available | 31649 | ||
Books | Lê Quý Đôn | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Item withdrawn | Sách đã thanh lý - tặng bạn đọc | 39437 | |
Books | Lê Quý Đôn | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Available | 39438 | ||
Books | Quang Trung | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Available | 31650 | ||
Books | Quang Trung | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Available | 31646 | ||
Books | Quang Trung | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Available | 31647 | ||
Books | Quang Trung | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Available | 39434 | ||
Books | Quang Trung | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Available | 39435 | ||
Books | Thành Thái | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Available | 39436 |
Browsing Thành Thái Shelves Close shelf browser
823.8 BU-S Xác thịt về đâu = | 823.8 DI-C Oliver Twist / | 823.8 SE-A Ngựa ô yêu dấu = | 843.912 GI-A Khung cửa hẹp = | 853.92 CA-D Cô gái trong sương mù : tiểu thuyết trinh thám = | 858 BE-G Vespa du ký : | 858 BE-G Vespa du ký : |
There are no comments for this item.