Khung cửa hẹp = La porte étroite / André Gide ; Bùi Giáng dịch.
By: Gide, André.
Contributor(s): Bùi Giáng [dịch.].
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Available | 31648 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Available | 31649 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Item withdrawn | Sách đã thanh lý - tặng bạn đọc | 39437 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Available | 39438 | ||
![]() |
Quang Trung | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Available | 31650 | ||
![]() |
Quang Trung | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Available | 31646 | ||
![]() |
Quang Trung | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Available | 31647 | ||
![]() |
Quang Trung | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Available | 39434 | ||
![]() |
Quang Trung | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Available | 39435 | ||
![]() |
Thành Thái | 843.912 GI-A (Browse shelf) | Available | 39436 |
Browsing Thành Thái Shelves Close shelf browser
823.914 GO-E Mục tiêu : | 823.92 MI-D Đồng hồ xương = The bone Clocks : | 839.8238 HA-J 172 giờ trên mặt trăng = Darlah - 172 timer pa mannen / | 843.912 GI-A Khung cửa hẹp = | 848.912 SA-A Xứ con người = | 853.92 CA-D Cô gái trong sương mù : tiểu thuyết trinh thám = | 858 BE-G Vespa du ký : |
There are no comments for this item.