Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng = The art of public speaking / Stephen E. Lucas ; Trương Thị Huệ, Nguyễn Mạnh Quang dịch.
By: Lucas, Stephen.
Contributor(s): Trương, Thị Huệ [dịch] | Nguyễn, Mạnh Quang [dịch].
Material type: BookPublisher: Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.HCM/McGrawHill Education, 2011Description: 511 tr. : bảng ; 27 cm.ISBN: 9786045800331.Subject(s): Public speaking | Nghệ thuật giao tiếp | Nói chuyện trước đám đông -- Kỹ năng giao tiếpDDC classification: 808.51 Online resources: Click here to access online | Click here to access onlineItem type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Books | Lê Quý Đôn | 808.51 LU-S (Browse shelf) | Available | 48270 | |
Books | Quang Trung | 808.51 LU-S (Browse shelf) | Available | 25471 | |
Books | Quang Trung | 808.51 LU-S (Browse shelf) | Available | 25472 | |
Books | Quang Trung | 808.51 LU-S (Browse shelf) | Available | 48268 | |
Books | Quang Trung | 808.51 LU-S (Browse shelf) | Available | 25473 | |
Books | Quang Trung | 808.51 LU-S (Browse shelf) | Available | 48269 | |
Books | Thành Thái | 808.51 LU-S (Browse shelf) | Available | 31449 | |
Books | Thành Thái | 808.51 LU-S (Browse shelf) | Available | 31450 |
Browsing Thành Thái Shelves Close shelf browser
808.51 CO-P Nghệ thuật thuyết trình : | 808.51 HU-J 21 bí mật của những nhà diễn thuyết tài ba nhất lịch sử = | 808.51 HU-J 21 bí mật của những nhà diễn thuyết tài ba nhất lịch sử = | 808.51 LU-S Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng = | 808.51 LU-S Nghệ thuật nói chuyện trước công chúng = | 808.51 NG-L Nghệ thuật nói trước công chúng / | 808.51 RH-M Nghệ thuật thuyết trình trước công chúng = |
There are no comments for this item.