Cẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng = The CRM handbook : a business guide to customer relationship management / Jill Dyché ; Huỳnh Minh Em dịch.
By: Dyché, Jill.
Contributor(s): Huỳnh, Minh Em [dịch].
Material type: BookPublisher: Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Description: 395 tr. ; 24 cm.Subject(s): Quan hệ khách hàng -- Quản lýDDC classification: 658.812Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Books | Lê Quý Đôn | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 16991 | |
Books | Quang Trung | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 16988 | |
Books | Quang Trung | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 19021 | |
Books | Quang Trung | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 19022 | |
Books | Quang Trung | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 19023 | |
Books | Quang Trung | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 21281 | |
Books | Quang Trung | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 16989 | |
Books | Quang Trung | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 19024 | |
Books | Quang Trung | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 21280 | |
Books | Quang Trung | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 28415 | |
Books | Tản Viên | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 28416 | |
Books | Thành Thái | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 28414 | |
Books | Thành Thái | 658.812 DY-J (Browse shelf) | Available | 16990 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
658.812 DY-J Cẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng = | 658.812 DY-J Cẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng = | 658.812 DY-J Cẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng = | 658.812 DY-J Cẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng = | 658.812 DY-J Cẩm nang quản lý mối quan hệ khách hàng = | 658.812 FR-F Uncommon service : | 658.812 GE-J Tâm thế người chiến thắng : |
There are no comments for this item.