Kellogg bàn về thương hiệu = Kellogg on branding / Alice M. Tybout, Tim Calkins ; Nguyễn Phú Sơn dịch.
By: Tybout, Alice M
.
Contributor(s): Calkins, Tim
| Nguyễn, Phú Sơn [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.8 TY-A (Browse shelf) | Available | Thầy Nguyễn Tấn Dũng tặng | 56994 | |
![]() |
Quang Trung | 658.8 TY-A (Browse shelf) | Available | 13042 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.8 TY-A (Browse shelf) | Available | 13044 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.8 TY-A (Browse shelf) | Available | 11948 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.8 TY-A (Browse shelf) | Available | 11949 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.8 TY-A (Browse shelf) | Lost | 11950 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.8 TY-A (Browse shelf) | Available | 11951 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.8 TY-A (Browse shelf) | Available | 13041 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.8 TY-A (Browse shelf) | Available | 11947 | ||
![]() |
Thành Thái | 658.8 TY-A (Browse shelf) | Available | 13043 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
658.8 TY-A Kellogg bàn về thương hiệu = | 658.8 TY-A Kellogg bàn về thương hiệu = | 658.8 TY-A Kellogg bàn về thương hiệu = | 658.8 TY-A Kellogg bàn về thương hiệu = | 658.8 TY-A Kellogg bàn về thương hiệu = | 658.8 TY-A Kellogg bàn về thương hiệu = | 658.8 VI-J Buying trances : |
Sách tặng
There are no comments for this item.