Vòng xoáy chết = Spiral / Koji Suzuki ; Võ Hồng Long dịch.
By: Suzuki, Kōji.
Contributor(s): Võ Hồng Long [dịch.].
Material type:
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 895.635 SU-K (Browse shelf) | Available | 51685 | ||
![]() |
Quang Trung | 895.635 SU-K (Browse shelf) | Available | 51684 |
Total holds: 0
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
895.922 34 NG-H Đồ thông minh ngốc xít : | 641.594 56 LV-L Lamissimo - Nắng thảo mộc / | 895.922 34 Mot Một lần cúi, một lần thương / | 895.635 SU-K Vòng xoáy chết = | 895.635 HA-M Con đường này tiếp đến cửa miệng một ai đó / | 895.635 HA-M Con đường này tiếp đến cửa miệng một ai đó / | 338.959 7 DA-T Tư duy phát triển / |
There are no comments for this item.