Quyền lực, mưu mô và ứng xử ở nơi làm việc = Savvy: dealing with people, power and politics at work / Jane Clarke ; Huỳnh Văn Thanh dịch.
By: Clarke, Jane.
Contributor(s): Huỳnh Văn Thanh [dịch.].
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 650.13 CL-J (Browse shelf) | Available | 51238 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 650.13 CL-J (Browse shelf) | Available | 52597 | |
![]() |
Quang Trung | 650.13 CL-J (Browse shelf) | Available | 51237 | |
![]() |
Quang Trung | 650.13 CL-J (Browse shelf) | Available | 52577 | |
![]() |
Quang Trung | 650.13 CL-J (Browse shelf) | Available | 51236 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
951.950 4 Kyn Kỷ nguyên Park Chung Hee và quá trình phát triển thần kỳ của Hàn Quốc = | 658.4 PR-C Tương lai của cạnh tranh : | 332.6 LE-M Cuộc nổi dậy ở phố Wall = | 650.13 CL-J Quyền lực, mưu mô và ứng xử ở nơi làm việc = | 428.007 6 Cam Cambridge IELTS : | 428.007 6 PA-J 31 High-scoring formulas to answer the IELTS speaking questions / | 658.5 DO-P Quản trị sản xuất và dịch vụ : |
There are no comments for this item.