Cuộc cách mạng một-cọng-rơm = The one-straw revolution: an introduction to natural farming = Shizen nōhō wara ippon no kakumei / Masanobu Fukuoka ; XanhShop biên dịch.
By: Fukuoka, Masanobu.
Contributor(s): XanhShop [biên dịch.].
Material type: BookPublisher: Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP.HCM, 2015Edition: Tái bản lần thứ nhất.Description: 247 tr. : ảnh, minh họa ; 21 cm.ISBN: 9786045831809.Other title: Introduction to natural farming | Cuộc cách mạng một cọng rơm.Subject(s): No-tillage | Organic farming | No-tillage -- Japan | Organic farming -- Japan | Làm nông tự nhiên -- Nhật Bản | Rơm -- Làm trang trại hữu cơ -- Nhật Bản | Agriculture -- Japan | Cropping systems -- JapanDDC classification: 631.584Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Books | Lê Quý Đôn | 631.584 FU-M (Browse shelf) | Available | 48590 | |
Books | Quang Trung | 631.584 FU-M (Browse shelf) | Available | 49964 | |
Books | Quang Trung | 631.584 FU-M (Browse shelf) | Available | 49965 | |
Books | Quang Trung | 631.584 FU-M (Browse shelf) | Available | 48588 | |
Books | Quang Trung | 631.584 FU-M (Browse shelf) | Available | 48589 | |
Books | Thành Thái | 631.584 FU-M (Browse shelf) | Available | 49966 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
631.5 HA-A Kỹ thuật nhân giống cây trồng, gieo hạt, giâm cành, chiết cành / | 631.5 HA-A Kỹ thuật nhân giống cây trồng, gieo hạt, giâm cành, chiết cành / | 631.5 HA-A Kỹ thuật nhân giống cây trồng, gieo hạt, giâm cành, chiết cành / | 631.584 FU-M Cuộc cách mạng một-cọng-rơm = | 631.584 FU-M Cuộc cách mạng một-cọng-rơm = | 631.584 RO-M Chọn sức khỏe, chọn Organic! : | 631.584 RO-M Chọn sức khỏe, chọn Organic! : |
There are no comments for this item.