Nghệ thuật và kiến trúc Phật giáo = Buddhist art and architecture / Robert E. Fisher ; Thích Thiện Minh, Trần Văn Huân dịch.
By: Fisher, Robert E
.
Contributor(s): Thích Thiện Minh [dịch]
| Trần, Văn Huân [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 704.948 943 FI-R (Browse shelf) | Available | 39400 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 704.948 943 FI-R (Browse shelf) | Available | 39401 | ||
![]() |
Quang Trung | 704.948 943 FI-R (Browse shelf) | Available | 63243 | ||
![]() |
Quang Trung | 704.948 943 FI-R (Browse shelf) | Available | 63244 | ||
![]() |
Quang Trung | 704.948 943 FI-R (Browse shelf) | Available | 39398 | ||
![]() |
Quang Trung | 704.948 943 FI-R (Browse shelf) | Available | 39399 | ||
![]() |
Thành Thái | 704.948 943 FI-R (Browse shelf) | Available | Khoa TK & NT | 63242 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
704.948 943 FI-R Nghệ thuật và kiến trúc Phật giáo = | 704.948 943 FI-R Nghệ thuật và kiến trúc Phật giáo = | 704.948 943 FI-R Nghệ thuật và kiến trúc Phật giáo = | 704.948 943 FI-R Nghệ thuật và kiến trúc Phật giáo = | 704.948 HI-R 1000 gương mặt của Thượng đế : | 707 MC-K The Sun-fish hunt / | 708 HY-A Symbol / |
There are no comments for this item.