Thống kê kinh tế : Giáo trình (Dành cho sinh viên ngành Kinh tế) / Bùi Đức Triệu chủ biên.
By: Bùi Đức Triệu.
Material type:
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 330.072 BU-T (Browse shelf) | Available | 26321 | ||
![]() |
Quang Trung | 330.072 BU-T (Browse shelf) | Available | 26317 | ||
![]() |
Quang Trung | 330.072 BU-T (Browse shelf) | Available | 26318 | ||
![]() |
Quang Trung | 330.072 BU-T (Browse shelf) | Available | 26319 | ||
![]() |
Quang Trung | 330.072 BU-T (Browse shelf) | Available | 26320 |
Total holds: 0
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
330.072 BU-T Thống kê kinh tế : | 330.072 BU-T Thống kê kinh tế : | 330.072 BU-T Thống kê kinh tế : | 330.072 BU-T Thống kê kinh tế : | 330.072 BU-T Thống kê kinh tế : | 330.072 BU-T Thống kê kinh tế : | 330.072 BU-T Thống kê kinh tế : |
There are no comments for this item.