Normal view MARC view

Entry Topical Term

Number of records used in: 1

001 - CONTROL NUMBER

  • control field: 31372

003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER

  • control field: OSt

005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION

  • control field: 20190419105048.0

008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS

  • fixed length control field: 190419|| aca||aabn | a|a d

040 ## - CATALOGING SOURCE

  • Original cataloging agency: OSt
  • Transcribing agency: OSt

150 ## - HEADING--TOPICAL TERM

  • Topical term or geographic name entry element: Hoạt động khoa học công nghệ
  • Form subdivision: Nghiên cứu

670 ## - SOURCE DATA FOUND

  • Source citation: Work cat.: (OSt): Trường Đại học Thủ đô Hà Nội 31371, Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế "Tự chủ hoạt động khoa học công nghệ tại các trường đại học đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0" =, 2018