Normal view MARC view

Thuật ngữ kinh doanh. (Topical Term)

Preferred form: Thuật ngữ kinh doanh.

Machine generated authority record.

Work cat.: (OSt)34854: Phan, Văn Ba. 11245, Đọc hiểu kinh tế học, quản trị kinh doanh, tài chính công ty, kế toán, ngân hàng và tiếp thị :, 2011.