Những thứ họ mang = The things they carried / Tim O'Brien ; Trần Tiễn Cao Đăng dịch.
By: O'Brien, Tim.
Contributor(s): Trần Tiễn Cao Đăng [dịch.].
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 813.54 OB-T (Browse shelf) | Available | 33305 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 813.54 OB-T (Browse shelf) | Available | 33306 | |
![]() |
Quang Trung | 813.54 OB-T (Browse shelf) | Available | 24068 | |
![]() |
Quang Trung | 813.54 OB-T (Browse shelf) | Available | 24069 | |
![]() |
Quang Trung | 813.54 OB-T (Browse shelf) | Available | 24070 | |
![]() |
Thành Thái | 813.54 OB-T (Browse shelf) | Available | 33307 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
813.54 NO-A Trăng xanh = | 813.54 NO-A Trăng xanh = | 813.54 OB-T Những thứ họ mang = | 813.54 OB-T Những thứ họ mang = | 813.54 OB-T Những thứ họ mang = | 813.54 OB-T Những thứ họ mang = | 813.54 OC-F Khó mà tìm được một người tốt : |
There are no comments for this item.