Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial banking / Nguyễn Đăng Dờn chủ biên, tập thể giảng viên biên soạn.
Contributor(s): Nguyễn Đăng Dờn [chủ biên.]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 332.1 Ngh (Browse shelf) | Lost | 15133 | |
![]() |
Quang Trung | 332.1 Ngh (Browse shelf) | Available | 15134 | |
![]() |
Quang Trung | 332.1 Ngh (Browse shelf) | Available | 15135 | |
![]() |
Quang Trung | 332.1 Ngh (Browse shelf) | Available | 15136 | |
![]() |
Quang Trung | 332.1 Ngh (Browse shelf) | Available | 15132 | |
![]() |
Quang Trung | 332.1 Ngh (Browse shelf) | Available | 23729 | |
![]() |
Quang Trung | 332.1 Ngh (Browse shelf) | Available | 23730 | |
![]() |
Quang Trung | 332.1 Ngh (Browse shelf) | Available | 25992 | |
![]() |
Quang Trung | 332.1 Ngh (Browse shelf) | Available | 23726 | |
![]() |
Quang Trung | 332.1 Ngh (Browse shelf) | Available | 23727 | |
![]() |
Quang Trung | 332.1 Ngh (Browse shelf) | Available | 23728 | |
![]() |
Quang Trung | 332.1 Ngh (Browse shelf) | Available | 25991 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
332.1 Ngh Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = | 332.1 Ngh Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = | 332.1 Ngh Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = | 332.1 Ngh Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = | 332.1 Ngh Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = | 332.1 Ngh Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = | 332.1 Ngh Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = |
There are no comments for this item.