Cuộc nổi loạn ngoạn mục = Botchan / Natsume Soseki ; Hồng Ngọc, Thanh Dung biên dịch.
By: Natsume, Soseki
.
Contributor(s): Hồng Ngọc [biên dịch.]
| Thanh Dung [biên dịch.]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 895.634 NA-S (Browse shelf) | Available | 55463 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 895.634 NA-S (Browse shelf) | Available | 33549 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 895.634 NA-S (Browse shelf) | Available | 33550 | |
![]() |
Quang Trung | 895.634 NA-S (Browse shelf) | Available | 33551 | |
![]() |
Quang Trung | 895.634 NA-S (Browse shelf) | Available | 33552 | |
![]() |
Quang Trung | 895.634 NA-S (Browse shelf) | Available | 23020 | |
![]() |
Quang Trung | 895.634 NA-S (Browse shelf) | Available | 23021 | |
![]() |
Quang Trung | 895.634 NA-S (Browse shelf) | Available | 33548 | |
![]() |
Quang Trung | 895.634 NA-S (Browse shelf) | Available | 23022 | |
![]() |
Thành Thái | 895.634 NA-S (Browse shelf) | Available | 55464 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
895.634 4 NA-S Ngày 210 : | 895.634 NA-S Cuộc nổi loạn ngoạn mục = | 895.634 NA-S Cuộc nổi loạn ngoạn mục = | 895.634 NA-S Cuộc nổi loạn ngoạn mục = | 895.635 AB-K Người đàn bà trong cồn cát = The woman in the dunes / | 895.635 HI-K Phía sau nghi can X = | 895.635 HI-K Bí mật của Naoko = |
There are no comments for this item.