Thí nghiệm hóa kỹ thuật môi trường, Phần I: Phân tích chất lượng nước / Nguyễn Văn Phước chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Phượng, Phan Xuân Thạnh.
By: Nguyễn, Văn Phước
.
Contributor(s): Nguyễn, Thị Thanh Phượng
| Phan, Xuân Thạnh
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Khác (khoa, phòng, trung tâm) | 628.1 NG-P (Browse shelf) | Available | Kho QT | 66372 | |
![]() |
Khác (khoa, phòng, trung tâm) | 628.1 NG-P (Browse shelf) | In transit from Lê Quý Đôn to Khác (khoa, phòng, trung tâm) since 05/06/2024 | Kho QT | 66373 | |
![]() |
Khác (khoa, phòng, trung tâm) | 628.1 NG-P (Browse shelf) | Available | Kho QT | 66374 | |
![]() |
Quang Trung | 628.1 NG-P (Browse shelf) | Available | 66367 | ||
![]() |
Quang Trung | 628.1 NG-P (Browse shelf) | Available | 66368 | ||
![]() |
Quang Trung | 628.1 NG-P (Browse shelf) | Available | 66369 | ||
![]() |
Quang Trung | 628.1 NG-P (Browse shelf) | Available | 66370 | ||
![]() |
Quang Trung | 628.1 NG-P (Browse shelf) | Available | 66371 | ||
![]() |
Quang Trung | 628.1 NG-P (Browse shelf) | Available | 22913 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
628.01 SA-C Chemistry for environmental engineering / | 628.1 NG-D Cấp nước đô thị / | 628.1 NG-P Thí nghiệm hóa kỹ thuật môi trường, | 628.1 NG-P Thí nghiệm hóa kỹ thuật môi trường, | 628.1 NG-P Thí nghiệm hóa kỹ thuật môi trường, | 628.1 NG-P Thí nghiệm hóa kỹ thuật môi trường, | 628.1 NG-P Thí nghiệm hóa kỹ thuật môi trường, |
There are no comments for this item.