Chân trần, chí thép = Bare feet, iron will / James G Zumwalt ; Đỗ Hùng dịch.
By: Zumwalt, James G.
Contributor(s): Đỗ Hùng [dịch.].
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 959.704 ZU-J (Browse shelf) | Available | 21525 | |
![]() |
Quang Trung | 959.704 ZU-J (Browse shelf) | Available | 21526 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
959.704 TR-S Sĩ quan đầu tiên vượt Trường Sơn thông đường về Nam Bộ kháng chiến chống Mỹ 1959-1975 / | 959.704 Vie Việt Nam 30 năm chiến tranh giải phóng 1945-1975. | 959.704 VO-G Điện Biên Phủ, điểm hẹn lịch sử : | 959.704 ZU-J Chân trần, chí thép = | 959.704 ZU-J Chân trần, chí thép = | 959.704092 Thu Thủ tướng Phan Văn Khải - Nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng, Nhà nước và nhân dân / | 959.7040922 Nhu Những chiến sĩ Cộng sản hào kiệt, kiên trung lưu danh cùng Đảng bộ và nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh anh hùng / |
There are no comments for this item.