Khoa học và công nghệ Nano / Trương Văn Tân.
By: Trương Văn Tân.
Contributor(s): [dịch.].
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 620.5 TR-T (Browse shelf) | Available | 40346 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 620.5 TR-T (Browse shelf) | Available | 40347 | |
![]() |
Quang Trung | 620.5 TR-T (Browse shelf) | Available | 19762 | |
![]() |
Quang Trung | 620.5 TR-T (Browse shelf) | Available | 19759 | |
![]() |
Quang Trung | 620.5 TR-T (Browse shelf) | Available | 19760 | |
![]() |
Quang Trung | 620.5 TR-T (Browse shelf) | Available | 19761 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
620.16 NG-X Kim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống / | 620.419 PE-S "Cà phê" trên sao Hỏa = | 620.5 TR-T Khoa học và công nghệ Nano / | 620.5 TR-T Khoa học và công nghệ Nano / | 620.5 TR-T Khoa học và công nghệ Nano / | 620.5 TR-T Khoa học và công nghệ Nano / | 620.5 TR-T Khoa học và công nghệ Nano / |
There are no comments for this item.