Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải.
By: Lưu, Đức Hải
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Khác (khoa, phòng, trung tâm) | 628 LU-H (Browse shelf) | Item withdrawn | Sách đã thanh lý - tặng bạn đọc | 53048 | |
![]() |
Khác (khoa, phòng, trung tâm) | 628 LU-H (Browse shelf) | Item withdrawn | Sách đã thanh lý - tặng bạn đọc | 53049 | |
![]() |
Khác (khoa, phòng, trung tâm) | 628 LU-H (Browse shelf) | Available | Kho QT | 53051 | |
![]() |
Khác (khoa, phòng, trung tâm) | 628 LU-H (Browse shelf) | Item withdrawn | Sách đã thanh lý - tặng bạn đọc | 53050 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 628 LU-H (Browse shelf) | Item withdrawn | Sách đã thanh lý - tặng bạn đọc | 53052 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 628 LU-H (Browse shelf) | Available | 53053 | ||
![]() |
Quang Trung | 628 LU-H (Browse shelf) | Available | 53045 | ||
![]() |
Quang Trung | 628 LU-H (Browse shelf) | Available | 53046 | ||
![]() |
Quang Trung | 628 LU-H (Browse shelf) | Available | 53047 | ||
![]() |
Quang Trung | 628 LU-H (Browse shelf) | Available | 14910 | ||
![]() |
Quang Trung | 628 LU-H (Browse shelf) | Available | 14911 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
628 Kyt Kỹ thuật môi trường = | 628 LU-H Cơ sở khoa học môi trường / | 628 LU-H Cơ sở khoa học môi trường / | 628 LU-H Cơ sở khoa học môi trường / | 628 LU-H Cơ sở khoa học môi trường / | 628 LU-H Cơ sở khoa học môi trường / | 628 NG-K Quản lý chất thải nguy hại/ |
There are no comments for this item.