Tiếng Anh ngoại thương = English for foreign trade / Hồng Quang, Ngọc Huyên.
By: Hồng Quang.
Contributor(s): Ngọc Huyên.
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 428 HO-Q (Browse shelf) | Available | 8786 | ||
![]() |
Quang Trung | 428 HO-Q (Browse shelf) | Item withdrawn | Sách đã thanh lý - tặng bạn đọc | 6406 | |
![]() |
Quang Trung | 428 HO-Q (Browse shelf) | Item withdrawn | Sách đã thanh lý - tặng bạn đọc | 7392 | |
![]() |
Quang Trung | 428 HO-Q (Browse shelf) | Lost | 7393 | ||
![]() |
Quang Trung | 428 HO-Q (Browse shelf) | Item withdrawn | Sách đã thanh lý - tặng bạn đọc | 7394 | |
![]() |
Quang Trung | 428 HO-Q (Browse shelf) | Item withdrawn | Sách đã thanh lý - tặng bạn đọc | 7395 | |
![]() |
Quang Trung | 428 HO-Q (Browse shelf) | Available | 8784 | ||
![]() |
Quang Trung | 428 HO-Q (Browse shelf) | Available | 8785 | ||
![]() |
Quang Trung | 428 HO-Q (Browse shelf) | Available | 8787 | ||
![]() |
Quang Trung | 428 HO-Q (Browse shelf) | Item withdrawn | Sách đã thanh lý - tặng bạn đọc | 6405 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
428 HO-Q Tiếng Anh ngoại thương = | 428 HO-Q Tiếng Anh ngoại thương = | 428 HO-Q Tiếng Anh ngoại thương = | 428 HO-Q Tiếng Anh ngoại thương = | 428 HO-Q Tiếng Anh ngoại thương = | 428 HO-Q Tiếng Anh ngoại thương = | 428 HO-Q Tiếng Anh ngoại thương = |
There are no comments for this item.