Thuật đàm phán = Negotiation / Brian Tracy ; Nguyễn Huyền, Nguyễn Chánh dịch
By: Tracy, Brian
.
Contributor(s): Nguyễn Huyền [dịch]
| Nguyễn Chánh [dịch]
.
Material type: 

Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.4052 TR-B | Available | 78894 | |
![]() |
Quang Trung | 658.4052 TR-B | Available | 78893 | |
![]() |
Thành Thái | 658.4052 TR-B | Available | 78895 |
There are no comments for this item.