Quản trị học : Tóm tắt lý thuyết và câu hỏi trắc nghiệm / Trần Đăng Khoa, ...[và những người khác]
Contributor(s): Trần, Đăng Khoa
| Nguyễn, Hữu Thuận
| Nguyễn, Thị Bích Trâm
| Lê, Việt Hưng
| Lê, Thanh Trúc
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 330 Qua (Browse shelf) | Available | 78563 | |
![]() |
Quang Trung | 330 Qua (Browse shelf) | Available | 78562 | |
![]() |
Thành Thái | 330 Qua (Browse shelf) | Available | 78564 |
Browsing Thành Thái Shelves Close shelf browser
330 MA-N Principles of economics / | 330 MU-C 138 lời khuyên đắt giá từ ông trùm đầu tư Charlie Munger = | 330 MU-C Charlie Munger - Nhà đầu tư thông minh trên thị trường chứng khoán = | 330 Qua Quản trị học : | 330 TR-T Kinh tế học đại cương : | 330 YU-M Thế giới ba không : | 330.01 HU-H Kinh tế lượng / |
There are no comments for this item.