Trí tuệ tài chính dành cho nhà quản lý nhân sự: Giải thích ý nghĩa thực sự của các con số tài chính = Financial Intelligence for HR Professionals / Karen Berman, Joe Knight, John Case ; Nhóm VNHR dịch
By: Berman, Karen
.
Contributor(s): Knight, Joe
| Case, John
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.15 BE-K (Browse shelf) | Available | 78578 | ||
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.15 BE-K (Browse shelf) | Available | 76447 | ||
![]() |
Quang Trung | 658.15 BE-K (Browse shelf) | Available | 78577 | ||
![]() |
Thành Thái | 658.15 BE-K (Browse shelf) | Available | 78579 | ||
![]() |
Thành Thái | 658.15 BE-K (Browse shelf) | Available | Sách tặng | 76871 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
658.14 TR-B Để được trọng dụng và đãi ngộ : | 658.150 76 PH-D Phân tích hoạt động kinh doanh : | 658.15 BE-K Trí tuệ tài chính dành cho nhà quản lý nhân sự: Giải thích ý nghĩa thực sự của các con số tài chính = | 658.15 BE-K Trí tuệ tài chính dành cho nhà quản lý nhân sự: Giải thích ý nghĩa thực sự của các con số tài chính = | 658.15 BR-E Quản trị tài chính = | 658.15 BR-E Quản trị tài chính = | 658.15 CI-B Tài chính cho nhà quản lý = |
There are no comments for this item.