Customer relationship management : concepts and technologies / Francis Buttle, Stan Maklan.
By: Buttle, Francis
.
Contributor(s): Maklan, Stan
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.812 BU-F (Browse shelf) | Available | 74589 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.812 BU-F (Browse shelf) | Available | 74590 | |
![]() |
Quang Trung | 658.812 BU-F (Browse shelf) | Available | 74591 | |
![]() |
Quang Trung | 658.812 BU-F (Browse shelf) | Available | 74592 | |
![]() |
Quang Trung | 658.812 BU-F (Browse shelf) | Available | 74593 | |
![]() |
Quang Trung | 658.812 BU-F (Browse shelf) | Available | 74594 | |
![]() |
Quang Trung | 658.812 BU-F (Browse shelf) | Available | 74595 | |
![]() |
Quang Trung | 658.812 BU-F (Browse shelf) | Available | 74596 | |
![]() |
Quang Trung | 658.812 BU-F (Browse shelf) | Available | 74597 | |
![]() |
Quang Trung | 658.812 BU-F (Browse shelf) | Available | 74598 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
658.81 TR-T Mô hình bán hàng tổng lực : | 658.812 BE-L Khám phá ngành kinh doanh dịch vụ : Phương pháp xây dựng những công ty dịch vụ tuyệt hảo nhất thế giới = | 658.812 BL-K Khách hàng là số một : | 658.812 BU-F Customer relationship management : | 658.812 BU-F Customer relationship management : | 658.812 CA-M Giải ảo mạng xã hội : Xoá tan những quan niệm sai lầm và hướng dẫn cách sử dụng hiệu quả mạng xã hội trong kinh doanh = | 658.812 CH-I Marketing định hướng vào khách hàng = |
There are no comments for this item.