Luật Phòng chống khủng bố ; luật Phòng chống rửa tiền
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 345.597 052 Lua (Browse shelf) | Available | 74372 | |
![]() |
Quang Trung | 345.597 052 Lua (Browse shelf) | Available | 74373 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
345.597 052 Lua Luật Thi hành án hình sự | 345.597 052 Lua Luật Thi hành án hình sự | 345.597 052 Lua Luật Phòng chống khủng bố ; luật Phòng chống rửa tiền | 345.597 052 Lua Luật Phòng chống khủng bố ; luật Phòng chống rửa tiền | 345.597 052 Lua Luật Thi hành án hình sự (hiện hành) | 345.597 Bin Bình luận khoa học Bộ luật Hình sự năm 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017) : | 345.597 Bin Bình luận khoa học Bộ luật Hình sự năm 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017) : |
There are no comments for this item.