Thú vui "xê dịch" : các đế chế lữ hành đã được xây dựng như thế nào? = The escape industry : how iconic and innovative brands built the travel business / Mark Tungate ; Lâm Đặng Cam Thảo dịch.
By: Tungate, Mark
.
Contributor(s): Lâm, Đặng Cam Thảo [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 338.479 1 TU-M (Browse shelf) | Available | 71233 | |
![]() |
Quang Trung | 338.479 1 TU-M (Browse shelf) | Available | 71712 | |
![]() |
Quang Trung | 338.479 1 TU-M (Browse shelf) | Available | 71713 | |
![]() |
Quang Trung | 338.479 1 TU-M (Browse shelf) | Available | 71234 | |
![]() |
Thành Thái | 338.479 1 TU-M (Browse shelf) | Available | 71235 |
Browsing Thành Thái Shelves Close shelf browser
338.47 AM-O Vừa du lịch vừa kiếm tiền = | 338.47 JA-P Xiaomi : Hành trình một công ty khởi nghiệp trở thành thương hiệu toàn cầu = | 338.47664 DA-S Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm và logistics = | 338.479 1 TU-M Thú vui "xê dịch" : | 338.4791 HA-G Giáo trình quản trị chiến lược trong tổ chức du lịch / | 338.4791 HA-G Giáo trình quản trị cơ sở lư trú du lịch / | 338.4791 LA-T Gắn kết du lịch và thể thao / |
There are no comments for this item.