Từ bờ bên kia = From the other shore / Alexander Ivanovich Herzen ; Nguyễn Văn Trọng dịch, giới thiệu và chú giải.
By: Herzen, Alexander Ivanovich
.
Contributor(s): Nguyễn, Văn Trọng [dịch, giới thiệu và chú giải]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 940.28 HE-A (Browse shelf) | Available | 71038 | |
![]() |
Quang Trung | 940.28 HE-A (Browse shelf) | Available | 73216 | |
![]() |
Quang Trung | 940.28 HE-A (Browse shelf) | Available | 71039 | |
![]() |
Quang Trung | 940.28 HE-A (Browse shelf) | Available | 71040 | |
![]() |
Thành Thái | 940.28 HE-A (Browse shelf) | Available | 73217 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
940.28 HE-A Từ bờ bên kia = | 940.28 HE-A Từ bờ bên kia = | 940.28 HE-A Từ bờ bên kia = | 940.28 HE-A Từ bờ bên kia = | 940.531 5 FR-A Nhật ký Anne Frank / | 940.531 5 FR-A Nhật ký Anne Frank / | 940.53 LE-P Có được là người / |
There are no comments for this item.