Chọn nghề bạn yêu, yêu nghề bạn chọn = Future : my job / Kim Ran-do ; Hà Minh Thu dịch
By: Kim, Nan-do
.
Contributor(s): Hà, Minh Thu [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 650.145 19 KI-N (Browse shelf) | Available | 68332 | |
![]() |
Quang Trung | 650.145 19 KI-N (Browse shelf) | Available | 73459 | |
![]() |
Quang Trung | 650.145 19 KI-N (Browse shelf) | Available | 68333 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
650.144 TR-T "Xin" việc cả thế giới / | 650.144 Vuo Vượt qua thử thách trong phỏng vấn tuyển dụng / | 650.144 Vuo Vượt qua thử thách trong phỏng vấn tuyển dụng / | 650.145 19 KI-N Chọn nghề bạn yêu, yêu nghề bạn chọn = | 650.145 19 KI-N Chọn nghề bạn yêu, yêu nghề bạn chọn = | 650.145 19 KI-R Tương lai nghề nghiệp của tôi : | 650.145 19 KI-R Tương lai nghề nghiệp của tôi : |
There are no comments for this item.