Ký hiệu và liên ký hiệu / Lê Huy Bắc
By: Lê, Huy Bắc
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 410.597 LE-B (Browse shelf) | Available | 67888 | |
![]() |
Quang Trung | 410.597 LE-B (Browse shelf) | Available | 67889 | |
![]() |
Quang Trung | 410.597 LE-B (Browse shelf) | Available | 67890 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
410 TR-C Ngôn ngữ học tri nhận : | 410.18 HA-Z Những phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc / | 410.597 LA-N Phê bình kí hiệu học : | 410.597 LE-B Ký hiệu và liên ký hiệu / | 410.72 NG-G Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ / | 412 Ron Rong chơi miền chữ nghĩa. | 412 Ron Rong chơi miền chữ nghĩa. |
There are no comments for this item.