Định hình cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư = Schaping the fourth industrial revolution / Klaus Shwab, Nicholas Davis ; Nguyễn Vân, Thành Thép dịch.
By: Schwab, Klaus
.
Contributor(s): Davis, Nicholas
| Nguyễn, Vân [dịch]
| Thành Thép [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 338.064 SC-K (Browse shelf) | Available | 67611 | |
![]() |
Quang Trung | 338.064 SC-K (Browse shelf) | Available | 67612 | |
![]() |
Quang Trung | 338.064 SC-K (Browse shelf) | Available | 67613 | |
![]() |
Thành Thái | 338.064 SC-K (Browse shelf) | Available | 67610 | |
![]() |
Thành Thái | 338.064 SC-K (Browse shelf) | Available | 67645 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
338.064 RO-A Công nghiệp tương lai = | 338.064 SC-K Cách mạng công nghiệp lần thứ tư = | 338.064 SC-K Cách mạng công nghiệp lần thứ tư = | 338.064 SC-K Định hình cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư = | 338.09 Con Con đường Công nghiệp hóa trong thế kỷ XXI : | 338.092 2 BY-J Họ đã làm gì để thay đổi thế giới : | 338.092 273 SN-S Lối tắt khôn ngoan : |
There are no comments for this item.