Các quy tắc trong kinh tế học : những cái đúng và sai của môn khoa học buồn thảm = Economics rules : why economics works, when it fails, and how to tell the difference / Dani Rodrik ; Nguyễn Trung Hiếu dịch ; Trần Mạnh Cường hiệu đính.
By: Rodrik, Dani
.
Contributor(s): Nguyễn, Trung Hiếu [dịch]
| Trần, Mạnh Cường [hiệu đính.]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 330.015 195 RO-D (Browse shelf) | Available | 67181 | |
![]() |
Quang Trung | 330.015 195 RO-D (Browse shelf) | Available | 73768 | |
![]() |
Quang Trung | 330.015 195 RO-D (Browse shelf) | Available | 67182 | |
![]() |
Thành Thái | 330.015 195 RO-D (Browse shelf) | Available | 73769 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
330.015 195 Nha Nhập môn Kinh tế lượng = | 330.015 195 Nha Nhập môn Kinh tế lượng = | 330.015 195 RO-D Các quy tắc trong kinh tế học : | 330.015 195 RO-D Các quy tắc trong kinh tế học : | 330.015 195 Toa Toán cơ sở cho kinh tế / | 330.019 AK-G Fỉnh fờ lũ ngốc : | 330.019 AK-G Fỉnh fờ lũ ngốc : |
There are no comments for this item.