Bán hàng cho những gã khổng lồ = Selling to big companies / Jill Konrath ; Thảo Nguyên dịch.
By: Konrath, Jill
.
Contributor(s): Thảo Nguyên [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 658.81 KO-J (Browse shelf) | Available | 64754 | |
![]() |
Quang Trung | 658.81 KO-J (Browse shelf) | Available | 64755 | |
![]() |
Quang Trung | 658.81 KO-J (Browse shelf) | Available | 64756 | |
![]() |
Thành Thái | 658.81 KO-J (Browse shelf) | Available | 67681 | |
![]() |
Thành Thái | 658.81 KO-J (Browse shelf) | Available | 67682 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
658.81 HBR HBR's 10 must reads on sales / | 658.81 HO-C Cỗ máy bán hàng tối ưu : | 658.81 KE-D Thư bán hàng đỉnh cao : | 658.81 KO-J Bán hàng cho những gã khổng lồ = | 658.81 MA-C 4 phong cách bán hàng : | 658.81 PA-S Để trở thành thủ lĩnh kinh doanh xuất sắc : | 658.81 SA-T Thuật bán hàng đỉnh cao = |
There are no comments for this item.