Thành Cát Tư Hãn : người chinh phục thế giới = Chinggis Khan : world conqueror / Ruth W. Dunnell ; Trịnh Huy Ninh dịch.
By: Dunnell, Ruth W
.
Contributor(s): Trịnh, Huy Ninh [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 951.730 92 DU-R (Browse shelf) | Available | 63184 | |
![]() |
Quang Trung | 951.730 92 DU-R (Browse shelf) | Available | 63340 | |
![]() |
Quang Trung | 951.730 92 DU-R (Browse shelf) | Available | 63341 | |
![]() |
Quang Trung | 951.730 92 DU-R (Browse shelf) | Available | 63185 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
951.092 TH-H Tống Khánh Linh : | 951.092 VU-K Chu Ân Lai trong sóng gió hiểm nguy : | 951.7 Mon Mông Cổ ngày nay / | 951.730 92 DU-R Thành Cát Tư Hãn : | 951.9 NA-A Lịch sử và văn hóa bán đảo Triều Tiên/ | 951.950 4 Kyn Kỷ nguyên Park Chung Hee và quá trình phát triển thần kỳ của Hàn Quốc = | 951.950 43 LE-L Hàn Quốc dưới chế độ độc tài phát triển Park Chung Hee (1961-1979) : |
There are no comments for this item.