Lối sống tối giản của người Nhật = Bokutachini, mou mono wa hitsuyou nai = Goodbye, things : the new Japanese minimalism / Fumio Sasaki ; Như Nữ dịch
By: Sasaki, Fumio
.
Contributor(s): Như Nữ [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
![](/opac-tmpl/bootstrap/images/filefind.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 640.73 SA-F (Browse shelf) | Available | 58055 | |
![]() |
Lê Quý Đôn | 640.73 SA-F (Browse shelf) | Available | 58056 | |
![]() |
Quang Trung | 640.73 SA-F (Browse shelf) | Available | 58057 | |
![]() |
Quang Trung | 640.73 SA-F (Browse shelf) | Available | 58058 | |
![]() |
Quang Trung | 640.73 SA-F (Browse shelf) | Available | 58059 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
640.73 DU-E The consumer's guide / | 640.73 HO-L Tiết kiệm như những người giàu / | 640.73 SA-F Lối sống tối giản của người Nhật = | 640.73 SA-F Lối sống tối giản của người Nhật = | 641 TI-K Where am I eating? : | 641.013 AL-N Ngày mai cưng ăn gì? / | 641.013 HO-D Gạo, nước mắm, rau muống...câu chuyện ẩm thực Việt : |
There are no comments for this item.