Mua franchise thủ thuật và cạm bẫy / Mary E. Tomzack ; Vũ Minh Quân, Đỗ Dương Trúc dịch.
By: Tomzack, Mary E
.
Contributor(s): Vũ, Minh Quân [dịch]
| Đỗ, Dương Trúc [dịch]
.
Material type: ![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 658.8 TO-M (Browse shelf) | Available | 12479 | |
![]() |
Quang Trung | 658.8 TO-M (Browse shelf) | Available | 12480 | |
![]() |
Quang Trung | 658.8 TO-M (Browse shelf) | Available | 12481 | |
![]() |
Quang Trung | 658.8 TO-M (Browse shelf) | Available | 12487 | |
![]() |
Quang Trung | 658.8 TO-M (Browse shelf) | Available | 12482 | |
![]() |
Quang Trung | 658.8 TO-M (Browse shelf) | Available | 12483 | |
![]() |
Quang Trung | 658.8 TO-M (Browse shelf) | Available | 12488 | |
![]() |
Quang Trung | 658.8 TO-M (Browse shelf) | Available | 12484 | |
![]() |
Quang Trung | 658.8 TO-M (Browse shelf) | Available | 12485 | |
![]() |
Quang Trung | 658.8 TO-M (Browse shelf) | Lost | 12486 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
658.8 TO-M Mua franchise thủ thuật và cạm bẫy / | 658.8 TO-M Mua franchise thủ thuật và cạm bẫy / | 658.8 TO-M Mua franchise thủ thuật và cạm bẫy / | 658.8 TO-M Mua franchise thủ thuật và cạm bẫy / | 658.8 TO-M Mua franchise thủ thuật và cạm bẫy / | 658.8 TO-M Mua franchise thủ thuật và cạm bẫy / | 658.8 TO-T Thị trường chiến lược, cơ cấu : |
Xuất bản lần thứ 2
There are no comments for this item.