Thuật ngữ pháp lý / Nguyễn Mạnh Hùng.
By: Nguyễn Mạnh Hùng.
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 340.03 NG-H (Browse shelf) | Not For Loan | 38856 | |
![]() |
Quang Trung | 340.03 NG-H (Browse shelf) | Not For Loan | 38857 | |
![]() |
Quang Trung | 340.03 NG-H (Browse shelf) | Lost Not For Loan | 38858 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
340.023 TR-Q Kỹ năng hành nghề luật sư tư vấn : | 340.03 GA-B Black's law dictionary / | 340.03 NG-D 1.200 thuật ngữ pháp lý Việt Nam / | 340.03 NG-H Thuật ngữ pháp lý / | 340.03 NG-H Thuật ngữ pháp lý / | 340.03 NG-H Thuật ngữ pháp lý / | 340.03 VU-T Từ điển Pháp luật Việt Anh = |
There are no comments for this item.