Từ điển viết tắt Tin học - Điện tử - Viễn thông Anh Việt = English-Vietnamese abbreviation dictionary of informatics, electronics and telecommunication / Phùng Quang Nhượng.
By: Phùng Quang Nhượng.
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Notes | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 004.03 PH-N (Browse shelf) | Item withdrawn Not For Loan | Sách đã thanh lý - tặng bạn đọc | 41755 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
004.015 1 NG-H Sáng tạo trong thuật toán và lập trình. | 004.015 1 NG-H Sáng tạo trong thuật toán và lập trình. | 004.019 DE-M Cuộc cách mạng thông tin đã làm thay đổi cuộc sống của bạn như thế nào? = | 004.03 PH-N Từ điển viết tắt Tin học - Điện tử - Viễn thông Anh Việt = | 004.03 Tud Từ điển Tin học Anh Việt = | 004.068 4 AU-R The adventures of an IT leader / | 004.068 4 AU-R The adventures of an IT leader / |
There are no comments for this item.