Từ điển thuật ngữ Anh Việt về thuế / Hoàng Bách Tùng, Nguyễn Ngọc Đào, Lê Thành Châu biên soạn.
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 336.203 Tud (Browse shelf) | Not For Loan | 41471 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
336.2 Ton Tổng hợp thuế suất, thuế xuất khẩu - nhập khẩu = | 336.2 Xah Xã hội hóa quản lý thuế : | 336.201 Tai Tài chính hành vi : | 336.203 Tud Từ điển thuật ngữ Anh Việt về thuế / | 336.207 6 NG-Q Bài tập thuế / | 336.343 34 Khu Khủng hoảng nợ công ở một số nước liên minh châu Âu và bái học kinh nghiệm cho Việt Nam : | 336.597 Chi Chính sách công và phát triển bền vững : |
There are no comments for this item.