Từ điển quân sự Anh Việt = English Vietnamese Military dictionary / Phạm Bá Toàn, Nguyễn Văn Tư, Phạm Sĩ Tám.
By: Phạm Bá Toàn.
Contributor(s): Phạm Bá Toàn | Nguyễn Văn Tư | Phạm Sĩ Tám.
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Lê Quý Đôn | 355.003 PH-T (Browse shelf) | Not For Loan | 40466 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
354.6 DU-L Lửa giàn khoan : | 354.8 Han Hành động chống tham nhũng ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương / | 355 HE-A Les Amazones/ | 355.003 PH-T Từ điển quân sự Anh Việt = | 355.003 Tud Từ điển bách khoa quân sự Việt Nam / | 355.009 2 VU-L Những cánh thư ra Bắc vào Nam : | 355.02 GA-C Lưỡi gươm : |
There are no comments for this item.