Từ điển Vật lý Anh Việt : khoảng 7.900 thuật ngữ, có giải thích = Dictionary of physics English Vietnamese / Đặng Mộng Lân, Hoàng Đắc Lực, Ngô Quốc Quýnh biên soạn.
Contributor(s): Đặng Mộng Lân [biên soạn.] | Hoàng Đắc Lực [biên soạn.] | Ngô Quốc Quýnh [biên soạn.].
Material type: BookPublisher: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005Description: 617 tr. ; 24 cm.Subject(s): Vật lý -- Từ điển | Physics -- DictionariesDDC classification: 530.03Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Books | Lê Quý Đôn | 530.03 Tud (Browse shelf) | Not For Loan | 40391 |
Browsing Lê Quý Đôn Shelves Close shelf browser
530 TA-M Vũ trụ toàn ảnh = | 530.01 CA-F Đạo của vật lý : | 530.03 Kho Kho tàng tri thức nhân loại : | 530.03 Tud Từ điển Vật lý Anh Việt : | 530.03 Tud Từ điển giáo khoa Vật lý / | 530.090 4 PE-F Từ xác định đến bất định : | 530.092 4 FE-R Feynman, chuyện thật như đùa! = |
There are no comments for this item.