Từ điển kinh tế thương mại ứng dụng Anh Việt = English Vietnamese dictionary of economics and trade / Minh Trang, Phương Thúy.
By: Minh Trang.
Contributor(s): Phương Thúy.
Material type:![materialTypeLabel](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current location | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Quang Trung | 330.03 MI-T (Browse shelf) | Not For Loan | 16220 |
Browsing Quang Trung Shelves Close shelf browser
330.03 GU-B Từ điển Phân tích kinh tế : | 330.03 GU-B Từ điển Phân tích kinh tế : | 330.03 LE-T Từ điển Kinh tế tài chính ngân hàng / | 330.03 MI-T Từ điển kinh tế thương mại ứng dụng Anh Việt = | 330.03 NG-L Từ điển Kinh tế Anh Việt = | 330.03 PH-B Đọc hiểu kinh tế học, quản trị kinh doanh, tài chính công ty, kế toán, ngân hàng và tiếp thị : | 330.03 PH-B Đọc hiểu kinh tế học, quản trị kinh doanh, tài chính công ty, kế toán, ngân hàng và tiếp thị : |
There are no comments for this item.